khe khẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khe khẽ+
- xem khẽ (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khe khẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khe khẽ":
khe khẽ khè khè khề khà - Những từ có chứa "khe khẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
curtsy curtsey ripple kiss bob tap hair-trigger low-pitched jack-straw mutter more...
Lượt xem: 633